MAX HÖJD | 1.2 m |
MIN HÖJD | 0.1 m |
MAX HÖJD | 0.8 m |
MIN HÖJD | 0.2 m |
MAX HÖJD | 0.6 m |
MIN HÖJD | 0.2 m |
MAX HÖJD | 0.6 m |
MIN HÖJD | 0.2 m |
MAX HÖJD | 0.5 m |
MIN HÖJD | 0.1 m |
MAX HÖJD | 0.4 m |
MIN HÖJD | 0.2 m |
MAX HÖJD | 0.4 m |
MIN HÖJD | 0.2 m |
vågor i Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (6 km) | vågor i Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (7 km) | vågor i Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (14 km) | vågor i Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (19 km) | vågor i Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (20 km) | vågor i Vung Chua Bay (25 km) | vågor i Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (26 km) | vågor i Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (33 km) | vågor i Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (40 km) | vågor i Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (44 km) | vågor i Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (48 km) | vågor i Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (60 km)