MAX HÖJD | 0.3 m |
MIN HÖJD | 0.2 m |
MAX HÖJD | 0.4 m |
MIN HÖJD | 0.2 m |
MAX HÖJD | 0.3 m |
MIN HÖJD | 0.2 m |
MAX HÖJD | 0.5 m |
MIN HÖJD | 0.2 m |
MAX HÖJD | 0.4 m |
MIN HÖJD | 0.2 m |
MAX HÖJD | 0.5 m |
MIN HÖJD | 0.2 m |
MAX HÖJD | 0.3 m |
MIN HÖJD | 0.2 m |
vågor i Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (7 km) | vågor i Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (11 km) | vågor i Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (14 km) | vågor i Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (15 km) | vågor i Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (27 km) | vågor i Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (27 km) | vågor i Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (33 km) | vågor i Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (36 km) | vågor i Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (40 km) | vågor i Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (43 km) | vågor i Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (47 km) | vågor i Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (50 km)