MAX HÖJD | 0.6 m |
MIN HÖJD | 0.1 m |
MAX HÖJD | 0.6 m |
MIN HÖJD | 0.1 m |
MAX HÖJD | 0.8 m |
MIN HÖJD | 0.2 m |
MAX HÖJD | 0.9 m |
MIN HÖJD | 0.2 m |
MAX HÖJD | 1.2 m |
MIN HÖJD | 0.6 m |
MAX HÖJD | 1.1 m |
MIN HÖJD | 0.5 m |
MAX HÖJD | 0.6 m |
MIN HÖJD | 0.4 m |
vågor i Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (7 km) | vågor i Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (14 km) | vågor i Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (14 km) | vågor i Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (19 km) | vågor i Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (25 km) | vågor i Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (26 km) | vågor i Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (29 km) | vågor i Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (33 km) | vågor i Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (39 km) | vågor i Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (41 km) | vågor i Vung Chua Bay (43 km) | vågor i Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (50 km) | vågor i Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (56 km)