Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
0:44 | 0,4 m | 69 | |
14:11 | 4,0 m | 75 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
1:51 | 0,4 m | 80 | |
15:09 | 4,0 m | 84 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
3:03 | 0,4 m | 87 | |
16:03 | 4,0 m | 90 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
4:14 | 0,6 m | 91 | |
16:51 | 3,8 m | 91 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
5:22 | 0,8 m | 91 | |
17:34 | 3,5 m | 90 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
6:26 | 1,0 m | 88 | |
18:10 | 3,2 m | 85 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:28 | 1,3 m | 81 | |
18:40 | 2,9 m | 77 |
tidvatten för Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (11 km) | tidvatten för Cam Pha (17 km) | tidvatten för Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn (23 km) | tidvatten för Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (25 km) | tidvatten för Ha Long Bay (26 km) | tidvatten för Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (27 km) | tidvatten för Cai Bau (32 km) | tidvatten för Cat Ba (33 km) | tidvatten för Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (35 km) | tidvatten för Tseing Mun (42 km) | tidvatten för Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (43 km) | tidvatten för Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (45 km) | tidvatten för Co To (47 km) | tidvatten för Đảo Sậu Nam (Sau Nam Island) - Đảo Sậu Nam (50 km) | tidvatten för Cua Namtrieu (51 km)