Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
11:06 | 3,4 m | 44 | |
22:04 | 0,9 m | 45 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
12:12 | 3,7 m | 52 | |
22:54 | 0,7 m | 52 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
13:16 | 4,0 m | 64 | |
23:53 | 0,5 m | 64 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
1:00 | 0,5 m | 80 | |
15:15 | 4,1 m | 84 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
2:12 | 0,5 m | 87 | |
16:09 | 4,1 m | 90 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
3:23 | 0,7 m | 91 | |
16:57 | 3,9 m | 91 |
tidvatten för Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (8 km) | tidvatten för Tseing Mun (12 km) | tidvatten för Cam Pha (17 km) | tidvatten för Đảo Sậu Nam (Sau Nam Island) - Đảo Sậu Nam (19 km) | tidvatten för Đảo Ba Núi (Ba Nui Island) - Đảo Ba Núi (19 km) | tidvatten för Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn (23 km) | tidvatten för Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (25 km) | tidvatten för Co To (30 km) | tidvatten för Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (32 km) | tidvatten för Cái Chiên (Cai Chien) - Cái Chiên (36 km) | tidvatten för Ha Long Bay (49 km) | tidvatten för Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (49 km) | tidvatten för Lochuc San (49 km) | tidvatten för Móng Cái (Mong Cai) - Móng Cái (64 km)