Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
5:47 | 1,1 m | 88 | |
18:14 | 3,3 m | 85 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
6:49 | 1,4 m | 81 | |
18:44 | 3,0 m | 77 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:57 | 1,7 m | 72 | |
19:01 | 2,6 m | 67 | |
21:59 | 2,4 m | 67 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
1:47 | 2,5 m | 61 | |
9:26 | 2,0 m | 61 | |
17:46 | 2,3 m | 55 | |
20:30 | 2,1 m | 55 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
5:45 | 2,6 m | 49 | |
20:06 | 1,8 m | 44 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:52 | 2,8 m | 38 | |
20:26 | 1,6 m | 33 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:19 | 3,1 m | 29 | |
21:04 | 1,4 m | 27 |
tidvatten för Cai Bau (8 km) | tidvatten för Cam Pha (9 km) | tidvatten för Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (18 km) | tidvatten för Tseing Mun (19 km) | tidvatten för Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn (20 km) | tidvatten för Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (25 km) | tidvatten för Đảo Sậu Nam (Sau Nam Island) - Đảo Sậu Nam (26 km) | tidvatten för Đảo Ba Núi (Ba Nui Island) - Đảo Ba Núi (27 km) | tidvatten för Co To (33 km) | tidvatten för Ha Long Bay (41 km) | tidvatten för Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (42 km) | tidvatten för Cái Chiên (Cai Chien) - Cái Chiên (44 km) | tidvatten för Lochuc San (56 km)