Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:46 | 0,5 m | 77 | |
18:35 | 3,2 m | 73 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
8:33 | 0,9 m | 68 | |
19:04 | 2,8 m | 64 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:15 | 1,2 m | 59 | |
19:17 | 2,5 m | 54 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:56 | 1,6 m | 49 | |
18:35 | 2,1 m | 44 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
1:50 | 2,0 m | 40 | |
4:22 | 2,0 m | 40 | |
6:52 | 2,0 m | 40 | |
8:00 | 2,0 m | 40 | |
10:44 | 2,0 m | 40 | |
15:29 | 2,0 m | 37 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
0:19 | 1,7 m | 34 | |
10:45 | 2,2 m | 34 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
0:10 | 1,4 m | 34 | |
11:30 | 2,6 m | 34 |
tidvatten för Đông Long (Dong Long) - Đông Long (6 km) | tidvatten för Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (7 km) | tidvatten för Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (10 km) | tidvatten för Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (14 km) | tidvatten för Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (21 km) | tidvatten för Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (22 km) | tidvatten för Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (23 km) | tidvatten för Do Son (29 km) | tidvatten för Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (33 km) | tidvatten för Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (33 km) | tidvatten för Giao Phong (38 km) | tidvatten för Cua Namtrieu (40 km) | tidvatten för Hai Phong (43 km) | tidvatten för Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (44 km) | tidvatten för Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (47 km) | tidvatten för Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (50 km) | tidvatten för Cat Ba (54 km)