MAX HÖJD | 1.8 m |
MIN HÖJD | 0.9 m |
MAX HÖJD | 1.7 m |
MIN HÖJD | 0.9 m |
MAX HÖJD | 1.7 m |
MIN HÖJD | 0.8 m |
MAX HÖJD | 1.7 m |
MIN HÖJD | 0.9 m |
MAX HÖJD | 1.7 m |
MIN HÖJD | 1.0 m |
MAX HÖJD | 1.8 m |
MIN HÖJD | 1.1 m |
MAX HÖJD | 1.7 m |
MIN HÖJD | 0.9 m |
vågor i Pointe Lagan (75 km) | vågor i Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (78 km) | vågor i Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (78 km) | vågor i Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (81 km) | vågor i Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (82 km) | vågor i Tuy Phong (87 km) | vågor i Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (87 km) | vågor i Mui Dinh (93 km) | vågor i Phan Thiet (99 km) | vågor i Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (108 km)