MAX HÖJD | 1.3 m |
MIN HÖJD | 0.6 m |
MAX HÖJD | 1.1 m |
MIN HÖJD | 0.5 m |
MAX HÖJD | 1.2 m |
MIN HÖJD | 0.6 m |
MAX HÖJD | 1.3 m |
MIN HÖJD | 0.6 m |
MAX HÖJD | 1.0 m |
MIN HÖJD | 0.7 m |
MAX HÖJD | 1.1 m |
MIN HÖJD | 0.9 m |
MAX HÖJD | 1.2 m |
MIN HÖJD | 0.9 m |
vågor i Hàm Tân (Ham Tan) - Hàm Tân (19 km) | vågor i Phan Thiet (27 km) | vågor i Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (55 km) | vågor i Mui Ba Kiem (56 km) | vågor i Xuyên Mộc (Xuyen Moc) - Xuyên Mộc (63 km) | vågor i Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (71 km) | vågor i Đất Đỏ (Red Land) - Đất Đỏ (74 km) | vågor i Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (83 km) | vågor i Pointe Lagan (96 km) | vågor i Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (102 km)