MAX HÖJD |
0.5 m
|
MIN HÖJD |
0.3 m
|
MAX HÖJD |
0.4 m
|
MIN HÖJD |
0.2 m
|
MAX HÖJD |
0.3 m
|
MIN HÖJD |
0.1 m
|
MAX HÖJD |
0.6 m
|
MIN HÖJD |
0.2 m
|
MAX HÖJD |
1.0 m
|
MIN HÖJD |
0.5 m
|
MAX HÖJD |
1.0 m
|
MIN HÖJD |
0.7 m
|
vågor i Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (7 km) | vågor i Hai Phong (11 km) | vågor i Do Son (11 km) | vågor i Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (19 km) | vågor i Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (19 km) | vågor i Cat Ba (23 km) | vågor i Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (27 km) | vågor i Ha Long Bay (32 km) | vågor i Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (32 km) | vågor i Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (35 km) | vågor i Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (37 km) | vågor i Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (40 km) | vågor i Đông Long (Dong Long) - Đông Long (44 km) | vågor i Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km) | vågor i Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (51 km)