MAX HÖJD | 1.0 m |
MIN HÖJD | 0.3 m |
MAX HÖJD | 0.7 m |
MIN HÖJD | 0.3 m |
MAX HÖJD | 0.5 m |
MIN HÖJD | 0.2 m |
MAX HÖJD | 0.5 m |
MIN HÖJD | 0.2 m |
MAX HÖJD | 0.9 m |
MIN HÖJD | 0.3 m |
MAX HÖJD | 1.0 m |
MIN HÖJD | 0.3 m |
MAX HÖJD | 2.5 m |
MIN HÖJD | 1.1 m |
vågor i Cua Namtrieu (11 km) | vågor i Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (13 km) | vågor i Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (17 km) | vågor i Do Son (18 km) | vågor i Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (22 km) | vågor i Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (29 km) | vågor i Cat Ba (33 km) | vågor i Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (34 km) | vågor i Ha Long Bay (34 km) | vågor i Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (37 km) | vågor i Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (43 km) | vågor i Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (47 km) | vågor i Đông Long (Dong Long) - Đông Long (48 km) | vågor i Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (52 km)