MAX HÖJD | 1,3 m |
MIN HÖJD | 0,4 m |
MAX HÖJD | 1,1 m |
MIN HÖJD | 0,2 m |
MAX HÖJD | 0,6 m |
MIN HÖJD | 0,1 m |
MAX HÖJD | 1,3 m |
MIN HÖJD | 0,5 m |
MAX HÖJD | 1,8 m |
MIN HÖJD | 0,7 m |
MAX HÖJD | 1,5 m |
MIN HÖJD | 0,9 m |
MAX HÖJD | 1,0 m |
MIN HÖJD | 0,7 m |
vågor i Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (10 km) | vågor i Cua Namtrieu (11 km) | vågor i Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (17 km) | vågor i Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (18 km) | vågor i Hai Phong (18 km) | vågor i Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (26 km) | vågor i Cat Ba (27 km) | vågor i Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (29 km) | vågor i Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (30 km) | vågor i Đông Long (Dong Long) - Đông Long (33 km) | vågor i Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (37 km) | vågor i Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (38 km) | vågor i Ha Long Bay (42 km) | vågor i Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (43 km) | vågor i Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (48 km) | vågor i Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (50 km) | vågor i Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (59 km)