MAX HÖJD |
0.4 m
|
MIN HÖJD |
0.2 m
|
MAX HÖJD |
0.6 m
|
MIN HÖJD |
0.2 m
|
MAX HÖJD |
0.6 m
|
MIN HÖJD |
0.2 m
|
MAX HÖJD |
1.6 m
|
MIN HÖJD |
0.3 m
|
MAX HÖJD |
3.1 m
|
MIN HÖJD |
0.7 m
|
MAX HÖJD |
1.2 m
|
MIN HÖJD |
0.7 m
|
vågor i Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (8 km) | vågor i Do Son (10 km) | vågor i Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (17 km) | vågor i Cua Namtrieu (19 km) | vågor i Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (21 km) | vågor i Hai Phong (22 km) | vågor i Đông Long (Dong Long) - Đông Long (26 km) | vågor i Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (26 km) | vågor i Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (31 km) | vågor i Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (36 km) | vågor i Cat Ba (37 km) | vågor i Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (42 km) | vågor i Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (43 km) | vågor i Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (47 km) | vågor i Ha Long Bay (51 km)