Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
0:44 | 0,4 m | 58 | |
11:54 | 3,6 m | 58 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
1:43 | 0,2 m | 69 | |
12:55 | 3,7 m | 75 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
2:50 | 0,2 m | 80 | |
13:53 | 3,7 m | 84 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
4:02 | 0,2 m | 87 | |
14:47 | 3,7 m | 90 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
5:13 | 0,4 m | 91 | |
15:35 | 3,5 m | 91 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
6:21 | 0,6 m | 91 | |
16:18 | 3,2 m | 90 |
tidvatten för Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (6 km) | tidvatten för Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (7 km) | tidvatten för Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (12 km) | tidvatten för Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (12 km) | tidvatten för Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (14 km) | tidvatten för Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (16 km) | tidvatten för Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (17 km) | tidvatten för Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (19 km) | tidvatten för Hon Ne (21 km) | tidvatten för Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (22 km) | tidvatten för Hải An (Hai An) - Hải An (24 km) | tidvatten för Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (25 km) | tidvatten för Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (26 km) | tidvatten för Kim Trung (26 km) | tidvatten för Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (28 km) | tidvatten för Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (29 km) | tidvatten för Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (34 km) | tidvatten för Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (39 km) | tidvatten för Hon Me (40 km) | tidvatten för Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (41 km)