Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
6:26 | -0.4 m | 81 | |
16:31 | 3.9 m | 79 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:23 | -0.3 m | 76 | |
17:21 | 3.7 m | 72 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
8:16 | -0.1 m | 69 | |
18:08 | 3.5 m | 65 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:04 | 0.1 m | 61 | |
18:49 | 3.2 m | 58 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:44 | 0.5 m | 54 | |
19:20 | 2.8 m | 51 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
10:11 | 0.8 m | 48 | |
19:33 | 2.6 m | 45 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
10:04 | 1.2 m | 44 | |
18:54 | 2.2 m | 42 |
tidvatten för Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (4.0 km) | tidvatten för Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (10 km) | tidvatten för Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (11 km) | tidvatten för Hon Me (14 km) | tidvatten för Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (16 km) | tidvatten för Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (16 km) | tidvatten för Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (18 km) | tidvatten för Hải An (Hai An) - Hải An (21 km) | tidvatten för Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (24 km) | tidvatten för Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (26 km) | tidvatten för Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (27 km) | tidvatten för Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (30 km) | tidvatten för Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (30 km) | tidvatten för Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | tidvatten för Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | tidvatten för Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (35 km) | tidvatten för Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (40 km) | tidvatten för Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (44 km) | tidvatten för Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (44 km) | tidvatten för Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (49 km)