Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:26 | -0.3 m | 76 | |
17:26 | 3.8 m | 72 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
8:19 | -0.1 m | 69 | |
18:13 | 3.6 m | 65 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:07 | 0.1 m | 61 | |
18:54 | 3.3 m | 58 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:47 | 0.5 m | 54 | |
19:25 | 2.9 m | 51 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
10:14 | 0.8 m | 48 | |
19:38 | 2.6 m | 45 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
10:07 | 1.2 m | 44 | |
18:59 | 2.2 m | 42 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:36 | 1.6 m | 42 | |
16:13 | 2.0 m | 43 |
tidvatten för Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (14 km) | tidvatten för Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (14 km) | tidvatten för Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (14 km) | tidvatten för Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (18 km) | tidvatten för Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (19 km) | tidvatten för Hải An (Hai An) - Hải An (21 km) | tidvatten för Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (25 km) | tidvatten för Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (26 km) | tidvatten för Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (28 km) | tidvatten för Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (29 km) | tidvatten för Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (30 km) | tidvatten för Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (32 km) | tidvatten för Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (32 km) | tidvatten för Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (35 km) | tidvatten för Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (37 km) | tidvatten för Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (38 km) | tidvatten för Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (40 km) | tidvatten för Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (45 km) | tidvatten för Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (47 km) | tidvatten för Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (52 km)