Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
8:48 | 0.2 m | 61 | |
18:53 | 3.3 m | 58 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:28 | 0.6 m | 54 | |
19:24 | 2.9 m | 51 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:55 | 0.9 m | 48 | |
19:37 | 2.6 m | 45 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:48 | 1.3 m | 44 | |
18:58 | 2.2 m | 42 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:17 | 1.7 m | 42 | |
16:12 | 2.0 m | 43 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
3:14 | 1.5 m | 44 | |
12:56 | 2.3 m | 46 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
2:35 | 1.2 m | 48 | |
12:40 | 2.6 m | 51 |
tidvatten för Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (1.4 km) | tidvatten för Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (3.5 km) | tidvatten för Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (4.0 km) | tidvatten för Hải An (Hai An) - Hải An (9 km) | tidvatten för Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (11 km) | tidvatten för Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (13 km) | tidvatten för Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (16 km) | tidvatten för Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (19 km) | tidvatten för Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (23 km) | tidvatten för Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (26 km) | tidvatten för Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (27 km) | tidvatten för Hon Me (29 km) | tidvatten för Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (30 km) | tidvatten för Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (32 km) | tidvatten för Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (37 km) | tidvatten för Hon Ne (37 km) | tidvatten för Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (40 km) | tidvatten för Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (41 km) | tidvatten för Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (41 km) | tidvatten för Kim Trung (42 km)