MAX HÖJD |
0,5 m
|
MIN HÖJD |
0,3 m
|
MAX HÖJD |
1,7 m
|
MIN HÖJD |
0,2 m
|
MAX HÖJD |
5,2 m
|
MIN HÖJD |
1,8 m
|
MAX HÖJD |
5,7 m
|
MIN HÖJD |
1,0 m
|
MAX HÖJD |
1,0 m
|
MIN HÖJD |
0,5 m
|
MAX HÖJD |
0,5 m
|
MIN HÖJD |
0,2 m
|
MAX HÖJD |
0,3 m
|
MIN HÖJD |
0,2 m
|
vågor i Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (7 km) | vågor i Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (7 km) | vågor i Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (18 km) | vågor i Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (21 km) | vågor i Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (22 km) | vågor i Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (26 km) | vågor i Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (33 km) | vågor i Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (34 km) | vågor i Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (40 km) | vågor i Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (43 km) | vågor i Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (46 km) | vågor i Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (49 km) | vågor i Vung Chua Bay (50 km) | vågor i Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (57 km)