Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:22 | 3,5 m | 50 | |
20:19 | 0,8 m | 46 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
10:18 | 3,9 m | 44 | |
21:50 | 0,6 m | 45 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
11:22 | 4,1 m | 48 | |
22:59 | 0,4 m | 52 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
12:32 | 4,2 m | 64 | |
23:58 | 0,3 m | 64 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
13:42 | 4,2 m | 75 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
0:50 | 0,4 m | 80 | |
14:48 | 4,2 m | 84 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
1:35 | 0,5 m | 87 | |
15:47 | 4,0 m | 90 |
tidvatten för Đảo Sậu Nam (Sau Nam Island) - Đảo Sậu Nam (8 km) | tidvatten för Tseing Mun (13 km) | tidvatten för Cái Chiên (Cai Chien) - Cái Chiên (18 km) | tidvatten för Cai Bau (19 km) | tidvatten för Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (27 km) | tidvatten för Co To (32 km) | tidvatten för Lochuc San (34 km) | tidvatten för Cam Pha (35 km) | tidvatten för Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn (39 km) | tidvatten för Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (44 km) | tidvatten för Móng Cái (Mong Cai) - Móng Cái (45 km) | tidvatten för Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (51 km)