Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
2:19 | 1,8 m | 72 | |
6:52 | 2,3 m | 72 | |
13:49 | 1,5 m | 67 | |
20:10 | 2,4 m | 67 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
1:47 | 2,0 m | 61 | |
7:11 | 2,6 m | 61 | |
15:19 | 1,4 m | 55 | |
21:47 | 2,1 m | 55 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
0:36 | 2,0 m | 49 | |
7:38 | 2,9 m | 49 | |
16:52 | 1,3 m | 44 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
8:14 | 3,0 m | 38 | |
18:34 | 1,2 m | 33 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:02 | 3,3 m | 29 | |
20:18 | 1,1 m | 27 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
10:01 | 3,3 m | 28 | |
21:44 | 1,0 m | 30 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
11:11 | 3,4 m | 35 | |
22:51 | 0,8 m | 41 |
tidvatten för Tseing Mun (8 km) | tidvatten för Đảo Ba Núi (Ba Nui Island) - Đảo Ba Núi (8 km) | tidvatten för Cái Chiên (Cai Chien) - Cái Chiên (19 km) | tidvatten för Cai Bau (19 km) | tidvatten för Co To (24 km) | tidvatten för Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (26 km) | tidvatten för Lochuc San (30 km) | tidvatten för Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn (34 km) | tidvatten för Cam Pha (35 km) | tidvatten för Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (44 km) | tidvatten för Móng Cái (Mong Cai) - Móng Cái (46 km) | tidvatten för Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (50 km) | tidvatten för Ha Long Bay (68 km)