Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:16 | 3,2 m | 50 | |
20:28 | 0,7 m | 46 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
10:12 | 3,6 m | 44 | |
21:59 | 0,5 m | 45 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
11:16 | 3,8 m | 48 | |
23:08 | 0,3 m | 52 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
0:07 | 0,2 m | 69 | |
13:36 | 3,9 m | 75 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
0:59 | 0,3 m | 80 | |
14:42 | 3,9 m | 84 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
1:44 | 0,4 m | 87 | |
15:41 | 3,7 m | 90 |
tidvatten för Tseing Mun (22 km) | tidvatten för Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn (24 km) | tidvatten för Đảo Sậu Nam (Sau Nam Island) - Đảo Sậu Nam (24 km) | tidvatten för Cai Bau (30 km) | tidvatten för Đảo Ba Núi (Ba Nui Island) - Đảo Ba Núi (32 km) | tidvatten för Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (33 km) | tidvatten för Lochuc San (36 km) | tidvatten för Cái Chiên (Cai Chien) - Cái Chiên (38 km) | tidvatten för Cam Pha (40 km) | tidvatten för Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (47 km) | tidvatten för Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (47 km) | tidvatten för Móng Cái (Mong Cai) - Móng Cái (61 km)