Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
2:56 | 1.6 m | 44 | |
13:01 | 2.4 m | 46 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
2:17 | 1.3 m | 48 | |
12:45 | 2.7 m | 51 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
2:23 | 1.1 m | 54 | |
13:09 | 3.0 m | 57 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
2:51 | 0.8 m | 60 | |
13:43 | 3.2 m | 64 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
3:31 | 0.6 m | 67 | |
14:23 | 3.4 m | 70 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
4:19 | 0.5 m | 72 | |
15:06 | 3.5 m | 75 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
5:10 | 0.4 m | 77 | |
15:50 | 3.6 m | 78 |
tidvatten för Hon Ne (4.0 km) | tidvatten för Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.6 km) | tidvatten för Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.9 km) | tidvatten för Kim Trung (8 km) | tidvatten för Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (10 km) | tidvatten för Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | tidvatten för Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | tidvatten för Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (15 km) | tidvatten för Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (22 km) | tidvatten för Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (24 km) | tidvatten för Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (26 km) | tidvatten för Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (27 km) | tidvatten för Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (32 km) | tidvatten för Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | tidvatten för Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (35 km) | tidvatten för Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (36 km) | tidvatten för Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | tidvatten för Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | tidvatten för Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (42 km) | tidvatten för Hải An (Hai An) - Hải An (46 km)