Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
2:04 | 0,4 m | 71 | |
13:14 | 3,7 m | 75 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
2:55 | 0,2 m | 79 | |
14:05 | 3,9 m | 82 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
3:54 | 0,1 m | 84 | |
14:58 | 4,0 m | 86 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
4:56 | 0,0 m | 87 | |
15:49 | 4,0 m | 87 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
5:59 | 0,1 m | 87 | |
16:37 | 3,8 m | 85 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
6:56 | 0,3 m | 83 | |
17:21 | 3,6 m | 80 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:48 | 0,5 m | 77 | |
17:58 | 3,3 m | 73 |
tidvatten för Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.0 km) | tidvatten för Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.1 km) | tidvatten för Kim Trung (5 km) | tidvatten för Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (6 km) | tidvatten för Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | tidvatten för Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | tidvatten för Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | tidvatten för Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | tidvatten för Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | tidvatten för Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (21 km) | tidvatten för Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (24 km) | tidvatten för Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (27 km) | tidvatten för Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | tidvatten för Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (34 km) | tidvatten för Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (34 km) | tidvatten för Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (36 km) | tidvatten för Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | tidvatten för Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (40 km) | tidvatten för Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | tidvatten för Hải An (Hai An) - Hải An (45 km)