Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
9:52 | 0.5 m | 54 | |
19:16 | 2.8 m | 51 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
10:19 | 0.8 m | 48 | |
19:29 | 2.5 m | 45 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
10:12 | 1.2 m | 44 | |
18:50 | 2.1 m | 42 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
7:41 | 1.6 m | 42 | |
16:04 | 1.9 m | 43 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
3:38 | 1.4 m | 44 | |
12:48 | 2.2 m | 46 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
2:59 | 1.1 m | 48 | |
12:32 | 2.5 m | 51 |
Tidvatten | Höjd | Koef. | |
---|---|---|---|
3:05 | 0.9 m | 54 | |
12:56 | 2.8 m | 57 |
tidvatten för Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (2.2 km) | tidvatten för Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (6 km) | tidvatten för Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (9 km) | tidvatten för Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (9 km) | tidvatten för Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (12 km) | tidvatten för Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (17 km) | tidvatten för Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (18 km) | tidvatten för Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (22 km) | tidvatten för Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (26 km) | tidvatten för Hon Me (28 km) | tidvatten för Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (29 km) | tidvatten för Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (31 km) | tidvatten för Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (35 km) | tidvatten för Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (36 km) | tidvatten för Hải An (Hai An) - Hải An (39 km) | tidvatten för Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (40 km) | tidvatten för Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (44 km) | tidvatten för Hon Nieu (45 km) | tidvatten för Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (45 km) | tidvatten för Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (48 km)